Kết quả bóng đá Belgium Women's Premier League 2020-2021 mới nhất
Anh
TBN
Đức
Ý
Pháp
V-League
C1
C2
FA Cup
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Trung Quốc
Mỹ MLS
Úc
Giao hữu CLB
World Cup châu Á
World Cup châu Âu
World Cup Nam Mỹ
Nations League
Kết quả bóng đá Belgium Women's Premier League năm 2020-2021 mới nhất hôm nay. Keobongda123.com cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Belgium Women's Premier League CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi tỷ lệ cá cuoc bóng đá hôm nay hoàn toàn tự động.
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 07/05/2022 | ||||||
07/05 19:05 | 10 | Oud Heverlee Leuven (nữ) | 5-2 | Standard Liege (nữ) | (2-1) | |
07/05 19:00 | 10 | Club Brugge (nữ) | 0-3 | Anderlecht (nữ) | (0-0) | |
07/05 01:30 | 10 | White Star Bruxelles (w) | 0-2 | KAA Gent Ladies (nữ) | (0-1) | |
07/05 01:00 | 10 | Charleroi (nữ) | 0-2 | Zulte Waregem VV (w) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 30/04/2022 | ||||||
30/04 20:00 | 9 | Zulte Waregem VV (w) | 7-0 | White Star Bruxelles (w) | (4-0) | |
30/04 19:00 | 9 | Standard Liege (nữ) | 4-1 | Club Brugge (nữ) | (1-0) | |
30/04 19:00 | 9 | Racing Genk (nữ) | 1-4 | Oud Heverlee Leuven (nữ) | (0-2) | |
30/04 01:30 | 9 | KAA Gent Ladies (nữ) | 4-1 | Eendracht Aalst (nữ) | (3-1) | |
Thứ năm, Ngày 28/04/2022 | ||||||
28/04 01:00 | 8 | KAA Gent Ladies (nữ) | 4-0 | Zulte Waregem VV (w) | (1-0) | |
28/04 01:00 | 8 | Standard Liege (nữ) | 1-1 | Racing Genk (nữ) | (0-0) | |
28/04 01:00 | 8 | Charleroi (nữ) | 0-4 | Eendracht Aalst (nữ) | (0-1) | |
28/04 01:00 | 8 | Oud Heverlee Leuven (nữ) | 0-1 | Anderlecht (nữ) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 23/04/2022 | ||||||
23/04 19:00 | 7 | Eendracht Aalst (nữ) | 2-1 | Zulte Waregem VV (w) | (1-1) | |
23/04 19:00 | 7 | Club Brugge (nữ) | 1-1 | Racing Genk (nữ) | (0-0) | |
23/04 01:00 | 7 | Charleroi (nữ) | 1-2 | White Star Bruxelles (w) | (1-0) | |
23/04 01:00 | 7 | Anderlecht (nữ) | 2-0 | Standard Liege (nữ) | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/04/2022 | ||||||
17/04 22:59 | 6 | Oud Heverlee Leuven (nữ) | 5-0 | Club Brugge (nữ) | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/04/2022 | ||||||
16/04 19:00 | 6 | Racing Genk (nữ) | 0-6 | Anderlecht (nữ) | (0-3) | |
16/04 01:30 | 6 | KAA Gent Ladies (nữ) | 6-0 | Charleroi (nữ) | (2-0) | |
16/04 01:30 | 6 | White Star Bruxelles (w) | 1-2 | Eendracht Aalst (nữ) | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/04/2022 | ||||||
02/04 20:00 | 5 | Zulte Waregem VV (w) | 4-0 | Charleroi (nữ) | (0-0) | |
02/04 19:00 | 5 | Standard Liege (nữ) | 2-2 | Oud Heverlee Leuven (nữ) | (0-0) | |
02/04 01:30 | 5 | KAA Gent Ladies (nữ) | 9-0 | White Star Bruxelles (w) | (4-0) | |
02/04 01:00 | 5 | Anderlecht (nữ) | 4-2 | Club Brugge (nữ) | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/03/2022 | ||||||
27/03 22:59 | 4 | Oud Heverlee Leuven (nữ) | 0-0 | Racing Genk (nữ) | (0-0) | |
27/03 19:00 | 4 | Club Brugge (nữ) | 1-2 | Standard Liege (nữ) | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 26/03/2022 | ||||||
26/03 20:00 | 4 | Eendracht Aalst (nữ) | 0-2 | KAA Gent Ladies (nữ) | (0-0) | |
26/03 02:30 | 4 | White Star Bruxelles (w) | 0-1 | Zulte Waregem VV (w) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/03/2022 | ||||||
19/03 22:00 | 3 | Zulte Waregem VV (w) | 1-2 | KAA Gent Ladies (nữ) | (0-1) | |
19/03 20:00 | 3 | Anderlecht (nữ) | 4-1 | Oud Heverlee Leuven (nữ) | (2-1) | |
19/03 20:00 | 3 | Eendracht Aalst (nữ) | 0-0 | Charleroi (nữ) | (0-0) | |
19/03 02:30 | 3 | Racing Genk (nữ) | 3-0 | Standard Liege (nữ) | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/03/2022 | ||||||
12/03 20:00 | 2 | Standard Liege (nữ) | 1-0 | Anderlecht (nữ) | (0-0) | |
12/03 02:30 | 2 | White Star Bruxelles (w) | 1-0 | Charleroi (nữ) | (1-0) | |
12/03 02:30 | 2 | Racing Genk (nữ) | 0-0 | Club Brugge (nữ) | (0-0) | |
12/03 02:30 | 2 | Zulte Waregem VV (w) | 2-0 | Eendracht Aalst (nữ) | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/03/2022 | ||||||
05/03 22:00 | 1 | Club Brugge (nữ) | 0-6 | Oud Heverlee Leuven (nữ) | (0-2) | |
05/03 20:00 | 1 | Anderlecht (nữ) | 2-1 | Racing Genk (nữ) | (1-1) | |
05/03 20:00 | 1 | Eendracht Aalst (nữ) | 2-1 | White Star Bruxelles (w) | (0-0) | |
05/03 02:00 | 1 | Charleroi (nữ) | 0-5 | KAA Gent Ladies (nữ) | (0-2) |
HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Các trận đấu sắp diễn ra